F1 - Fiber Router Wi-Fi tốc độ 150Mbps
- F1 phù hợp với IEEE 802.11n/g/b chạy trên băng tần 2.4GHz
- Tốc độ lên với 150Mbps cho Wi-Fi
- Với 01 cổng WAN dùng để kết nối cáp quang
- Hỗ trợ PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP và L2TP
- Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2 (TKIP+AES)
- Multiple APs cho phép tạo nhiều SSID
- IP, MAC, Port và URL Filtering giúp kiểm soát thời gian linh hoạt hơn
- Hỗ trợ VPN dựa trên IPSec/PPTP/L2TP/IPv6
- Tính năng repeater cho phép mở rộng vùng phủ sóng
- VLAN tạo hiệu quả cao khi cung cấp cho bạn việc quản lý an toàn mạng
- QoS quản lý băng thông hiệu quả
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng Fiber 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
Nút | 1 nút WPS/RST 1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten | 1 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 152 x 94 x 24mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 150Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Router Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng | VLAN IPv6 IPTV |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
3 | Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP gateway hiện tại trên Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
4 | Làm cách nào để định cấu hình TCP/IP máy tính của tôi? | 03-08-2019 | |||
5 | Làm thế nào để tìm phiên bản Firmware của Router? | 03-08-2019 | |||
6 | Làm thế nào để chia sẻ Internet từ smartphone thông qua Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
7 | Làm thế nào để sử dụng URL Service thông qua Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
8 | Làm thế nào để cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho thiết bị Router Wifi? | 12-10-2020 | |||
9 | Làm thế nào để thay đổi User Name và Password đăng nhập? | 18-07-2019 |