A2004NS - Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit AC1200
- A2004NS với thiết bị đạt chuẩn IEEE 802.11ac, tương thích tốt các thế hệ Wi-Fi khác nhau
- Tốc độ 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz, chạy đồng thời cùng lúc
- 05 ăng ten được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghệ MIMO
- Hỗ trợ PPPoE, DHCP và Static IP
- 05 cổng Gigabit Ethernet làm tăng khả năng truyền tải dữ liệu
- Multi-SSID cho phép người dùng có thể tạo được nhiều SSID khi cần thiết
- Chế độ bảo mật với 64/128-bit WEP, WPA, WPA2
- Kết nối bảo mật dễ dàng với WPS
- Hỗ trợ IP, MAC, URL Filtering và Port Forwarding
- Chức năng mở rộng sóng Wi-Fi dễ dàng với tính năng WDS
- 01 cổng USB 2.0 hỗ trợ máy chủ Samba, FTP và URL
- Máy chủ VPN bảo vệ thông tin cá nhân của bạn cùng với việc đơn giản hóa việc quản lí mạng dễ dàng hơn,
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 2.0 1 cổng DC In |
Nguồn điện | 12V DC/ 2A |
Nút | 1 nút WPS 1 nút RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn USB 2.0 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 5G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 182.3 x 133.8 x 25.9 mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEP WPA - Mixed WPA2 - Mixed WPA/WPA2 |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Router Chế độ Extender Chế độ Bridge Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng | IPTV |
Lịch | Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS Kiểm soát truy cập |
Tiện ích | VPN WOL Host Scan |
Tính năng USB | Máy chủ FTP Máy chủ Samba Dịch vụ URL |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
3 | Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP gateway hiện tại trên Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
4 | Làm cách nào để định cấu hình TCP/IP máy tính của tôi? | 03-08-2019 | |||
5 | Làm thế nào để tìm phiên bản Firmware của Router? | 03-08-2019 | |||
6 | Làm thế nào để chia sẻ Internet từ smartphone thông qua Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
7 | Làm thế nào để sử dụng URL Service thông qua Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
8 | Làm thế nào để chia sẻ nội dung Media qua Router Wifi? | 02-07-2019 | |||
9 | Làm thế nào để tải tập tin dữ liệu bằng BT Torrent trên Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
10 | Làm thế nào để cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho thiết bị Router Wifi? | 12-10-2020 | |||
11 | Làm thế nào để thay đổi User Name và Password đăng nhập? | 18-07-2019 |