F2 - Router Wi-Fi cáp quang chuẩn N tốc độ 300Mbps
- F2 phù hợp với IEEE 802.11b/g/n chạy trên băng tần 2.4GHz
- Tốc độ truyền tải dữ liệu lên tới 300Mbps
- Cổng Fiber dùng để kết nối cáp quang
- Hỗ trợ PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP và L2TP
- Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2 (TKIP+AES)- Multiple APs cho phép tạo nhiều SSID
- Kết nối dễ dàng và bảo mật cao với WPS
- IP, MAC, Port và URL filtering hỗ trợ kiểm soát truy cập tốt hơn.
- Hỗ trợ VPN passthrough trên các giao thức IPSec/PPTP/L2TP/IPv6
- Mở rộng vùng phủ sóng với tính năng Repeater
- Tính năng VLAN hỗ trợ bảo mật mạng hiệu quả hơn
- QoS quản lý băng thông hiệu quả
| Phần cứng | |
|---|---|
| Cổng kết nối | 1 cổng Fiber 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
| Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
| Nút | 1 nút RST 1 nút Power |
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
| Ăng-ten | 2 ăng ten liền 5dBi |
| Kích thước | 152 x 94 x 24mm |
| Tính năng không dây | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
| Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
| EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
| Bảo mật | WEP WPA/WPA2 |
| Phần mềm | |
| Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
| Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
| Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
| Mạng | IPv6 IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN |
| Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
| Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ SIP DoS |
| Quản lý | QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
| Khác | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| Bảo hành | 24 tháng |
| # | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tải xuống | |||||
| FAQs | |||||
| 1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
| 2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
| 3 | Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP gateway hiện tại trên Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
| 4 | Làm cách nào để định cấu hình TCP/IP máy tính của tôi? | 02-08-2019 | |||
| 5 | Làm thế nào để tìm phiên bản Firmware của Router? | 02-08-2019 | |||
| 6 | Làm thế nào để chia sẻ Internet từ smartphone thông qua Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
| 7 | Làm thế nào để sử dụng URL Service thông qua Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
| 8 | Làm thế nào để cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho thiết bị Router Wifi? | 12-10-2020 | |||
| 9 | Làm thế nào để thay đổi User Name và Password đăng nhập? | 17-07-2019 | |||







