N9 - Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần chuẩn N 300Mbps
- Tương thích chuẩn IEEE 802.11 b/g/n
- Tốc độ truyền dữ liệu không dây lên đến 300Mbps
- Hỗ trợ quản lý bằng Soft AC
- Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2 (TKIP+AES)
- 1 cổng PoE 100Mbps, 2 ăng-ten ngầm.
- Số lượng kết nối tối đa lên đến 25
- Hỗ trợ cấp nguồn qua dây mạng chuẩn Passive PoE, IEEE 802.3af
1.239.000₫
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng RJ45 Base-Tx 10/100Mbps (Data/ Power) |
Nguồn điện | 48V DC/0.6A PoE chuẩn IEEE 802.3af |
Nút | 1 nút RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn System |
Ăng-ten | 2 ăng ten ngầm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.3u IEEE 802.3af |
Băng tần | 2.4GHz |
Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Repeater Chế độ Bridge |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS Cài đặt nâng cao |
Mạng | Cài đặt LAN |
Quản lý | Nâng cấp Firmware Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 hướng dẫn cài đặt nhanh 1 bộ ốc vít 1 giá treo trần |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
1 | N9 | EN_V4.0c.2634_B20171221 | 06-01-2020 | ||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn đăng nhập lại sản phẩm khi thiết bị chuyển sang AP mode (Chế độ Bridge) | 19-06-2021 |