X2000R - Router Wi-Fi 6 băng tần kép Gigabit AX1500
- Chuẩn Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax) thế hệ mới nhất.
- Tốc độ Wi-Fi 1201Mbps trên 5GHz và 300Mbps trên 2.4GHz.
- Cổng nghệ OFDMA cải thiện băng thông và hiệu suất hoạt động hỗ trợ nhiều kết nối hơn.
- Công nghệ MU-MIMO hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc.
- Công nghệ TWT (Target Wake) tiết kiệm điện năng cho user kết nối.
- 4 ăng-ten 5dBi phát sóng ở khoảng cách xa, ổn định.
- 5 cổng Gigabit cung cấp khả năng chuyển tiếp dữ liệu lớn qua kết nối cáp.
- Hỗ trợ giao thức bảo mật WPA3 đảm bảo an ninh mạng.
| Phần cứng | |
|---|---|
| Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps |
| Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
| Nút | 1 nút WPS/RST |
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Sys |
| Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
| Kích thước | 241 x 147 x 48.5mm |
| Tính năng không dây | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax |
| Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
| Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps |
| EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
| Bảo mật | WPA/ WPA2 - PSK WPA3 |
| Phần mềm | |
| Chế độ hoạt động | Chế độ Router Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
| Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
| Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WPS WMM Cài đặt mạng Wi-Fi 2.4G Cài đặt mạng Wi-Fi 5G Kiểm soát truy cập |
| Mạng | VLAN IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN |
| Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
| Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server |
| Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS DDNS Kiểm soát truy cập Nhật ký hệ thống Sao lưu và phục hồi cấu hình |
| Khác | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| Bảo hành | 24 tháng |
| # | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tải xuống | |||||
| 1 | Datasheet_X2000R | EN_V1.0 | 16-08-2022 | ||
| 2 | QIG_X2000R | EN_V1.0 | 16-08-2022 | ||
| FAQs | |||||
























