N350RT - Router Wi-Fi chuẩn N 300Mbps
- Tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ không dây chuẩn N 300Mbps
- Hỗ trợ DHCP, IP tĩnh, PPPoE, L2TP, PPTP
- QoS: Kiểm soát băng thông dựa trên địa chỉ IP
- Hỗ trợ IPTV, IPv6
- Quản lý thời gian sử dụng mạng của trẻ em dễ dàng hơn với chức năng Quản lý của phụ huynh
- Chức năng Repeater giúp mở rộng Wi-Fi dễ dàng
- Mạng khách (Guest Network) giúp tối ưu hóa quản lý truy cập
- Tên miền truy cập http://itotolink.net
- APP TOTOLINK trên smartphone cho phép quản lý từ xa
N350RT
Router Wi-Fi chuẩn N 300Mbps
Mạng khách
Tên miền truy cập itotolink.net
300Mbps
2 Ăng-ten 5dBi
IPv6
IPTV
TỐC ĐỘ CHUẨN N 300Mbps
N350RT tương thích chuẩn IEEE 802.11b/g/n với tốc độ truyền tải 300Mbps.
Chuẩn không dây IEEE 802.11n
Chơi game
Xem phim
Nghe nhạc
Download
Upload
ĂNG-TEN HIỆU NĂNG CAO
Hai ăng ten khuếch đại cao 5dBi giúp phủ sóng toàn bộ ngôi nhà của bạn và tránh xảy ra hiện tưởng trễ mạng.
Thưởng thức truyền hình Internet
N350RT hỗ trợ IPTV cho phép người dùng thưởng thức các chương trình truyền hình một cách mượt mà.
Chế độ kiểm soát của phụ huynh
Với Parental Control, bạn có thể kiểm soát thời gian truy cập Internet của trẻ nhỏ một cách dễ dàng.
Dễ dàng cài đặt & sử dụng
Cấu hình dễ dàng với ứng dụng TOTOLINK Router và tên miền truy cập itotolink.net.
HỖ TRỢ NHIỀU CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
CHẾ ĐỘ AP
Thiết bị trở thành 1 điểm truy cập không dây cho các thiết bị khác kết nối.
CHẾ ĐỘ MỞ RỘNG SÓNG
Mở rộng vùng phủ sóng không dây của modem chính đến mọi nơi trong ngôi nhà.
CHẾ ĐỘ WISP
Thiết lập mạng không dây bảo mật từ modem của ISP
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện | 5V DC/ 0.6A |
Nút | 1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Sys 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten | 2 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 134 x 76 x 24mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật | WPA/ WPA2 - PSK |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE |
Tính năng không dây | Cài đặt đơn giản Cài đặt nâng cao WMM Mạng khách Kiểm soát truy cập |
Mạng | IPv6 IPTV Định tuyến tĩnh DHCP tĩnh |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích | Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |