CP300 - AP chuẩn N tốc độ 300Mbps
- Phù hợp chuẩn IEEE 802.11n/g/b trên băng tần 2.4GHz
- Công suất RF lên tới 500 mW
- 1 cổng PoE 10/100Mbps
- 2 ăng-ten định hướng 11dBi
- Khoảng cách phát tối đa là 3km
- Hỗ trợ cấp điện qua dây mạng Passive PoE
- Multiple APs, WDS, WPS, QoS
- Đèn LED hiển thị cường độ tín hiệu thông minh
| Phần cứng | |
|---|---|
| Cổng kết nối | 1 cổng RJ45 Base-Tx 10/100Mbps (Data/ Power) |
| Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
| Nút | 1 nút RST |
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power 1 đèn Wi-Fi 4 đèn cường độ tín hiệu 1 đèn LAN |
| Ăng-ten | 2 ăng ten ngầm 11dBi |
| Tính năng không dây | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.3 IEEE 802.3u |
| Băng tần | 2.4GHz |
| Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
| EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
| Bảo mật | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
| Phần mềm | |
| Chế độ hoạt động | Chế độ Repeater Chế độ Bridge Chế độ WISP Chế độ Client |
| Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS Cài đặt đơn giản Cài đặt bảo mật Cài đặt nâng cao |
| Mạng | Cài đặt WAN Cài đặt LAN DHCP tĩnh |
| Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
| Quản lý | Nâng cấp Firmware DDNS Kiểm soát truy cập |
| Khác | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh 1 PoE injector 2 dây rút |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| Bảo hành | 24 tháng |










