X900USM - USB Wi-Fi mini băng tần kép AX900
- Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ax/ac/a/b/g/n
- Tốc độ Wi-Fi đạt 600Mbps (5GHz) và 287Mbps (2,4GHz)
- Kết nối qua cổng USB 2.0
- Hỗ trợ Windows 11/10/8/7/XP/Vista (32/64-bit), Linux
- Tự nhận driver trên hệ điều hành Windows 10,11
- Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO cho phép truy cập Wi-Fi nhanh hơn
329.000₫
| Phần cứng | |
|---|---|
| Kích thước | 33 x 20 x 10mm |
| Tính năng không dây | |
| Độ nhạy thu | 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: 11ax HE-SU40 MCS11:-48dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER 5G: 11ax HE-SU40 MCS11:-48dBm@10% PER HE-SU80 MCS11:-45dBm@10% PER |
| Khác | |
| Hệ điều hành | Windows 11 (32/64 bits) Windows 10 (32/64 bits) Linux |
| # | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tải xuống | |||||
| 1 | Linux | EN_new | 19-08-2025 | ||
| 2 | X900USM_Windows | EN_2025 | 19-08-2025 | ||
| 3 | X900USM_Linux | EN_2025 | 19-08-2025 | ||
| 4 | X900USM_Linux | EN_2025 | 19-08-2025 | ||
| 5 | X900USM_Linux | EN_2025 | 19-08-2025 | ||
| 6 | X900USM_Datasheet | EN_1.0 | 19-08-2025 | ||
| 7 | X900USM_QIG | EN_ | 19-08-2025 | ||
| FAQs | |||||
























