N100RE - Mini Router Wi-Fi chuẩn N 150Mbps
- Tương thích chuẩn IEEE 802.11n/g/b với băng tần 2.4GHz.
- Tốc độ WiFi lên đến 150Mbps
- Hỗ trợ chế độ DHCP, Static IP, PPPoE(dual access), PPTP(dual access), L2TP(dual access).
- Kết nối nhanh bằng WPS.
- Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA-Mixed.
- Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding.
- QoS: quản lý băng thông dựa trên đại chỉ IP/MAC.
- Multi-SSID giúp người dung tạo them nhiều SSID tùy theo nhu cầu .
- Tính năng VLAN cho IPTV và các dịch vụ Internet khác .
- Tính năng Universal repeater và WDS giúp mở rộng vùng phủ sóng WiFI dễ dàng.
- Hỗ trợ giao thức TR-069 để quản lý điều khiển tập trung.
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.5A |
Nút | 1 nút WPS 1 nút RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn CPU 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 2 đèn LAN |
Ăng-ten | 1 ăng ten rời 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 91 x 80 x 25 mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 150Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Router Chế độ Extender Chế độ Bridge Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng | VLAN IPv6 IPTV |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
1 | N100RE | VN_V3.4.0-B20190402.0906 | 06-01-2020 | ||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
3 | Làm thế nào để chia sẻ Internet từ smartphone thông qua Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
4 | Làm thế nào để cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho thiết bị Router Wifi? | 12-10-2020 | |||
5 | Làm thế nào để thay đổi User Name và Password đăng nhập? | 18-07-2019 |